Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
TT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Sh. Shenhua | 12 | 9 | 2 | 1 | 27 | 12 | 15 | 29 |
2 | Chengdu Rongcheng | 12 | 9 | 2 | 1 | 22 | 7 | 15 | 29 |
3 | Beijing Guoan | 11 | 7 | 4 | 0 | 27 | 12 | 15 | 25 |
4 | Shanghai Port | 11 | 7 | 2 | 2 | 25 | 15 | 10 | 23 |
5 | Shandong Taishan | 12 | 6 | 2 | 4 | 27 | 22 | 5 | 20 |
6 | Tianjin Tigers | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 19 | -1 | 16 |
7 | Qingdao West Coast | 11 | 4 | 4 | 3 | 19 | 21 | -2 | 16 |
8 | Zhejiang Professional | 12 | 4 | 3 | 5 | 22 | 20 | 2 | 15 |
9 | Yunnan Yukun | 12 | 4 | 3 | 5 | 17 | 21 | -4 | 15 |
10 | Dalian Young Boy | 12 | 3 | 5 | 4 | 13 | 18 | -5 | 14 |
11 | Meizhou Hakka | 12 | 3 | 3 | 6 | 20 | 26 | -6 | 12 |
12 | Wuhan Three T. | 12 | 3 | 3 | 6 | 15 | 24 | -9 | 12 |
13 | Shenzhen Peng City | 12 | 3 | 2 | 7 | 12 | 25 | -13 | 11 |
14 | Henan Songshan | 11 | 3 | 1 | 7 | 15 | 18 | -3 | 10 |
15 | Qingdao Hainiu | 12 | 1 | 4 | 7 | 12 | 18 | -6 | 7 |
16 | Changchun Yatai | 12 | 1 | 2 | 9 | 10 | 23 | -13 | 5 |
Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Trung Quốc – Cập nhật nhanh bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của trên BXH VĐQG Trung Quốc…đầy đủ.
Kqbdtructiep.com cung cấp bảng xếp hạng bóng đá đầy đủ mang đến cho bạn những thông tin chính xác nhất.