Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc - CSL
Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
| TT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
| 1 | Shanghai Port | 30 | 20 | 6 | 4 | 72 | 44 | 28 | 66 |
| 2 | Sh. Shenhua | 30 | 19 | 7 | 4 | 67 | 35 | 32 | 64 |
| 3 | Chengdu Rongcheng | 30 | 17 | 9 | 4 | 60 | 28 | 32 | 60 |
| 4 | Beijing Guoan | 30 | 17 | 6 | 7 | 69 | 46 | 23 | 57 |
| 5 | Shandong Taishan | 30 | 15 | 8 | 7 | 69 | 46 | 23 | 53 |
| 6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 8 | 10 | 40 | 41 | -1 | 44 |
| 7 | Zhejiang Professional | 30 | 10 | 12 | 8 | 60 | 51 | 9 | 42 |
| 8 | Yunnan Yukun | 30 | 11 | 9 | 10 | 47 | 52 | -5 | 42 |
| 9 | Qingdao West Coast | 30 | 10 | 10 | 10 | 39 | 43 | -4 | 40 |
| 10 | Henan Songshan | 30 | 10 | 7 | 13 | 52 | 48 | 4 | 37 |
| 11 | Dalian Young Boy | 30 | 9 | 9 | 12 | 30 | 45 | -15 | 36 |
| 12 | Shenzhen Peng City | 30 | 8 | 3 | 19 | 35 | 59 | -24 | 27 |
| 13 | Qingdao Hainiu | 30 | 5 | 10 | 15 | 35 | 48 | -13 | 25 |
| 14 | Wuhan Three T. | 30 | 6 | 7 | 17 | 34 | 62 | -28 | 25 |
| 15 | Meizhou Hakka | 30 | 5 | 6 | 19 | 36 | 71 | -35 | 21 |
| 16 | Changchun Yatai | 30 | 4 | 7 | 19 | 26 | 52 | -26 | 19 |
Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Trung Quốc – Cập nhật nhanh bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của trên BXH VĐQG Trung Quốc…đầy đủ.
Kqbdtructiep.com cung cấp bảng xếp hạng bóng đá đầy đủ mang đến cho bạn những thông tin chính xác nhất.